1 |
jell Jelly. | Jelly. | Hình thành rõ rệt. | : ''public opinion has jelled on that question'' — về vấn đề đó dư luận quần chúng đã rõ rệt | : ''the conversation wouldn't '''jell''''' — câu chuyện rờ [..]
|
<< glacialist | gladioli >> |