1 |
janissary Vệ binh (của) vua Thổ nhĩ kỳ. | Lính Thổ nhĩ kỳ. | Công cụ riêng để áp bức.
|
2 |
janissaryLực lượng Cấm vệ quân Janissary (tiếng Thổ Ottoman يڭيچرى yeniçeri nghĩa là "tân binh", tiếng Albania: Jeniçer, tiếng Bosnia: Janičari, tiếng Hungary: Janicsár, tiếng Croatia: Janjičari, tiếng Romania [..]
|
<< impetrative | impetrator >> |