1 |
jalonner Đặt sào ngắm, cắm sào ngắm. | Đặt sào ngắm trên, cắm sào ngắm trên một miếng đất. | Đặt mốc cho, đánh dấu cho. | : ''Bouées qui '''jalonnent''' un chenal'' — phao tiêu đánh dấu cho một con lạch | [..]
|
<< peser | pervertir >> |