1 |
itineracy Sự đi hết nơi này đến nơi khác; tình trạng đi hết nơi này đến nơi khác. | Sự đi công tác hết nơi này đến nơi khác, sự lưu động. | Tập thể người đi hết nơi này đến nơi khác, tập thể lưu động. [..]
|
<< implosive | impluvium >> |