1 |
introduce Giới thiệu. | : ''to '''introduce''' someone to someone'' — giới thiệu ai với ai | Đưa vào (phong tục, cây lạ...). | Đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện. | Bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ [..]
|
2 |
introduce[,intrə'dju:s]|ngoại động từ giới thiệuto introduce someone to someone giới thiệu ai với ai đưa vào (phong tục, cây lạ...), đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ [..]
|
<< helicopter | humor >> |