1 |
inquisitor Người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi. | Quan toà án dị giáo.
|
2 |
inquisitorInquisitor là một ốc biển genus, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Turridae.
|
<< inquisitive | inrush >> |