Ý nghĩa của từ information là gì:
information nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ information. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa information mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

information


Sự cung cấp tin tức; sự thông tin. | Tin tức, tài liệu; kiến thức. | Điều buộc tội. | Sự thông tin, thông tin. | : ''Agence d’information'' — hãng thông tin | : ''Quantité d’information'' — lượ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

information


[,infə'mei∫n]|danh từ sự cung cấp tin tức; sự thông tineconomic information thông tin kinh tế tin tức, tài liệu; kiến thức (pháp lý) điều buộc tộiChuyên ngành Anh - Việt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

information


| information information (ĭnfər-māʹshən) noun Abbr. inf. 1. Knowledge derived from study, experience, or instruction. 2. Knowledge of a specific event or situation; int [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< informatics informative >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa