1 |
infect Nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng. | Tiêm nhiễm, đầu độc. | : ''to '''infect''' someone with pernicious ideas'' — tiêm nhiễm cho ai những ý nghĩ độc hại | Lan truyền, làm lây. | : ''his courag [..]
|
2 |
infect[in'fekt]|ngoại động từ ( to infect somebody / something with something ) gây cho ai/cái gì bị bệnh, làm cho ai/cái gì bị nhiễm độcthe laboratory animals had been infected with the bacteria các động v [..]
|
<< bulb | calculator >> |