1 |
inconstant Không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì. | Không kiên định, hay thay đổi; không chung thu. | Hay thay đổi, không ổn định. | : '''''Inconstant''' dans ses idées'' — hay thay đổi ý kiến | K [..]
|
<< bunt | bureaucracy >> |