1 |
incompatible Không hợp với, không thích hợp với, không tương hợp với, kỵ nhau. | : ''excessive drinking is '''incompatible''' with health'' — rượu chè quá độ là tối kỵ đối với sức khoẻ | Xung khắc, không hợp n [..]
|
<< incivil | bumper >> |