1 |
husNhà, nhà ở, nhà cửa. | : '' Han bor i et lite '''hus'''. | : '' en utstilling i Kunstnernes '''hus''' | : '' å ha åpent '''hus''' '' — Mở rộng cửa đón mọi người. | : '' å holde til '''hus'''e '' — [..]
|
2 |
husHemolytic uremic syndrome: hội chứng tan máu-urê máu
|
<< luke | điện trở >> |