1 |
huddle Đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người). | : ''a '''huddle''' of ideas'' — một mớ những ý nghĩ lộn xộn | , (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật. | : ''to go into a '''huddle''' wit [..]
|
<< hedge | hoarding >> |