1 |
hooligan Du côn, lưu manh, bọn du côn, bọn lưu manh.
|
2 |
hooligankẻ hay gây náo động và có hành vi bạo lực, côn đồ nơi công cộng, thường tụ họp thành nhóm hooligan bóng đá [..]
|
3 |
hooliganNhững kẻ phá hoại
|
4 |
hooliganThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
5 |
hooligan(n) : hô-li-gan
|
6 |
hooligan (n) : hô-li-gan
|
7 |
hooligan(n) : hô-li-gan
|
8 |
hooliganhô-li-gan
|
<< homesick | husky >> |