1 |
hoecó màu đỏ nhạt hay vàng nhạt, nhưng tươi và ánh lên tóc vàng hoe mắt hoe đỏ Động từ phát ra ánh sáng vàng nhạt nắng h [..]
|
2 |
hoe Cái cuốc. | : ''weeding '''hoe''''' — cuốc để giẫy cỏ | (từ lóng) con đỉ | Cuốc; xới; giẫy (cỏ... ).
|
<< hod | hogan >> |