1 |
hobby Thú riêng, sở thích riêng. | Con ngựa nhỏ. | Xe đạp cổ xưa. | Chim cắt. | Thú tiêu khiển.
|
2 |
hobby['hɔbi]|danh từ thú riêng, sở thích riêng (từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ (sử học) xe đạp cổ xưa (động vật học) chim cắtChuyên ngành Anh - Việt
|
<< hobbit | hobgoblin >> |