1 |
hiền hậuhiền lành và nhân hậu khuôn mặt hiền hậu tính tình hiền hậu, nết na Đồng nghĩa: đôn hậu, hồn hậu
|
2 |
hiền hậusubbaca (tính từ), asāhasa (tính từ)
|
3 |
hiền hậu Xem hiền
|
<< độc cô cầu bại | mỹ nhân kế >> |