1 |
hiền dịuhiền dịu chỉ một tính cách của người phụ nữ
|
2 |
hiền dịunhư dịu hiền một cô gái hiền dịu ánh mắt hiền dịu
|
3 |
hiền dịu: Cô ấy thật hiền dịu | : Cô ấy nói một cách hiền dịu
|
<< điếc không sợ súng | thảo dược >> |