1 |
hane Gà trống, gà cồ. | : '''''Hanen''' galer. | : '' å være eneste '''hane''' i kurven '' — Là người đàn ông duy nhất trong đám, trong bọn. | Vật có hình giống con gà trống. | : ''Han spente '''hanen'' [..]
|
2 |
hanebẻ
|
3 |
hanenước đi chéo giữa 2 quân mình sát với quân của đối phương
|
<< handikap | luminisme >> |