1 |
halter Dây thòng lọng. | : ''to put a '''halter''' upon (on) somebody'' — treo cổ ai | Sự chết treo. | + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ... ). | Treo cổ (ai). | Bắt bằng dây thòng lọng. | , (nghĩa [..]
|
<< halt | halterbreak >> |