1 |
haler Kéo. | : '''''Haler''' un câble'' — kéo dây cáp | : ''Chevaux qui '''halent''' un chaland'' — ngựa kéo chiếc sà lan (bằng dây, từ trên bờ) | : ''le vent '''hale''' le nord'' — gió đổi hướng thành [..]
|
<< fors | interarmes >> |