Ý nghĩa của từ guichet là gì:
guichet nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ guichet Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa guichet mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

guichet


Lưới sắt, chấn song sắt. | Cửa bán vé. | Cửa con. | : '''''Guichet''' grillagé'' — cửa con có lưới sắt | Cửa giao dịch; cửa bán vé; cửa thu tiền; ghisê. | Hành lang, lối đi hẹp. | : ''Les '''gui [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< contre-proposition contre-réforme >>