1 |
gramđơn vị đo khối lượng, bằng một phần nghìn của kilogram.
|
2 |
gramMột gam (viết tắt là g) hay gram là một đơn vị đo khối lượng bằng 1/1000 kilôgam. Trong hệ đo lường quốc tế SI, gam là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản kilôgam theo định nghĩa trên. [..]
|
3 |
gram Gramme. | Đậu Thổ-nhĩ-kỳ. | Đậu xanh.
|
4 |
gram[græm]|danh từ như gramme (thực vật học) đậu Thổ-nhĩ-kỳ đậu xanhChuyên ngành Anh - Việt
|
<< gook | grandson >> |