1 |
funicular Dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây. | Có dây kéo. | : ''a '''funicular''' railway'' — đường sắt leo núi (có dây kéo các toa) | (thuộc) thừng tinh. | (thuộc) cán phôi. | Đường sắt l [..]
|
<< fungiform | ligate >> |