1 |
freeway Như motorway.
|
2 |
freewayĐường cao tốc hay đường có kiểm soát lối ra vào (như trong tiếng Anh được viết là Controlled-access highway) là một loại xa lộ được thiết kế đặc biệt cho xe cộ lưu thông ở tốc độ cao với tất cả các ch [..]
|
<< unforbearing | unfooted >> |