1 |
frankly Thẳng thắn, trung thực. | : ''tell me '''frankly''' what's wrong'' — hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục trặc | : '''''frankly''', I couldn't care less'' — thành thật mà nói, tôi không thể qua [..]
|
<< fortunately | freely >> |