Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ flitch là gì:
flitch nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ flitch Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa flitch mình
1
0
0
flitch
Thịt hông lợn ướp muối và hun khói. | Miếng mỡ cá voi. | Miếng cá bơn (để nướng). | Ván bìa. | Lạng (cá bơn) thành miếng. | Xẻ (gỗ) lấy ván bìa.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
flitch
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
flinch
privatize
>>