1 |
flavor Vị ngon, mùi thơm; mùi vị. | : ''sweets with different flavour'' — kẹo với nhiều mùi vị khác nhau | Hương vị phảng phất. | : ''a newspapers story with a flavour of romance'' — chuyện viết trên bá [..]
|
<< lollipop | logion >> |