1 |
final| final final (fīʹnəl) adjective 1. Forming or occurring at the end; last: the final scene of a film. 2. Of or constituting the end result of a succession or process; ultimate: an [..]
|
2 |
final['fainl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ cuối cùngfinal victory thắng lợi cuối cùngthe final chapter of a book chương cuối của cuốn sách quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữathe judge's ruling [..]
|
3 |
final Cuối cùng. | : '''''final''' victory'' — thắng lợi cuối cùng | : ''the '''final''' chapter of a book'' — chương cuối của cuốn sách | Quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa. | ; (ngôn ngữ [..]
|
<< basketball | bookcase >> |