1 |
fight Sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu. | : ''to give '''fight'''; to make a '''fight''''' — chiến đấu | : ''valiant in '''fight''''' — dũng cảm trong chiến đấu | : ''a sham '''fight [..]
|
2 |
fight[fait]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ hành động đấu tranh hoặc chiến đấuthe fight against poverty /crime /disease cuộc đấu tranh chống nghèo khổ/tội ác/bệnh tậta sham fight trận giảa [..]
|
<< swung | swum >> |