1 |
fermeture Cái để đóng, cái khóa, cái bấm, cái móc, cái chốt, cái nắp... | : ''Une '''fermeture''' solide'' — cái khóa (nắp, chốt...) chắc | Sự đóng cửa; giờ đóng cửa. | : ''Arriver après la '''fermeture''' d [..]
|
<< fermette | fermier >> |