1 |
fencing | Sự rào dậu. | Hàng rào; vật liệu làm hàng rào. | Cái chắn. | Thuật đấu kiếm, thuật đánh kiếm. | Sự tranh luận. | Sự che chở, sự bảo vệ. | Sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự [..]
|
2 |
fencingMôn Đấu Kiếm Tây Phương .
|
3 |
fencingMôn Đấu Kiếm Tây Phương .
|
<< poaching | plunging >> |