Ý nghĩa của từ felt là gì:
felt nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ felt Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa felt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

felt


: '' 1.Ô, khu, khoảng. Làn, Đường (giới hạn giữa hai lằn ranh). | : '' Sjakkbrettet har 64 '''felt'''er. | : '' Her må du skifte '''felt'''. | Phạm vi, lãnh vực. | : '' Han er ekspert på dette '''f [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< блюдце наушники >>