1 |
fatty Béo; như mỡ; có nhiều mỡ. | : '''''fatty''' acids'' — (hoá học) axit béo | Phát phì. | Có đọng mỡ. | : '''''fatty''' degeneration of heart'' — bệnh thoái hoá mỡ của tim | Để gọi) chú béo, chú b [..]
|
<< fatso | faubourg >> |