1 |
farewell Tam biệt! | Buổi liên hoan chia tay. | Lời chúc tạm biệt; lời tam biệt. | : ''to bid one's '''farewell'''; to make one's '''farewell''''' — chào tạm biệt
|
2 |
farewellFarewell là album hát đơn đầu tiên của Ban Tomiko sau khi ban nhạc Do As Infinity tan rã. Phát hành từ ngày 29 tháng 3 năm 2006, album từng xếp thứ #7 trên bảng xếp hạng Oricon của Nhật Bản trong 10 t [..]
|
<< tetra | faugh >> |