1 |
falter Dao động, nản chí, chùn bước, nao núng. | Nói ấp úng, nói ngập ngừng. | : ''to '''falter''' out'' — ấp úng nói ra, ấp úng thốt ra | Đi loạng choạng. | Vấp ngã. | Ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra [..]
|
<< falsify | familiarize >> |