1 |
examen Examination. | Sự nghiên cứu có phê phán. | Sự xem xét, sự khảo sát, sự kiểm tra; sự khám nghiệm, sự xét nghiệm; sự nghiên cứu. | : ''L’examen d’une question'' — sự xem xét một vấn đề | : ''L’exa [..]
|
<< picaresque | exarch >> |