1 |
eve Ê-va (người đàn bà đầu tiên). | : ''daughter of '''Eve''''' — đàn bà | Đêm trước, ngày hôm trước. | Thời gian trước (khi xảy ra một sự kiện gì). | : ''on the '''eve''' of a general insurrection'' [..]
|
<< evangelist | even >> |