Ý nghĩa của từ envy là gì:
envy nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ envy Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa envy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

envy


Sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ. | Vật làm người ta thèm muốn; người làm người ta ghen tị; lý do làm người ta thèm muốn, lý do làm người ta ghen tị. | : ''his strength is the '''envy''' of the sc [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< reman relume >>