Ý nghĩa của từ entwine là gì:
entwine nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ entwine Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa entwine mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

entwine


Bện, tết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | Ôm. | Quấn (cây leo).
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< narrate entwist >>