1 |
ensure Bảo đảm. | Giành được chắc chắn (cái gì) (cho ai). | Bảo hiểm.
|
2 |
ensure[in'∫uə]|Cách viết khác : insure [in'∫uə]ngoại động từ bảo đảmthese encouraging results ensure that you will pass your examination những kết quả phấn khởi này bảo đảm chắc rằng bạn sẽ thi đỗthese docu [..]
|
<< remount | remodel >> |