1 |
enough Đủ, đủ dùng. | : '''''enough''' rice'' — đủ gạo, đủ cơm | Sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng. | : ''to have '''enough''' of everything'' — mọi thứ có đủ dùng | Đủ, khá. | : ''to be warm '''eno [..]
|
2 |
enough[i'nʌf]|tính từ|phó từ|đại từ|Tất cảtính từ ( enough something for somebody / something ) ( enough something for somebody to do something ) (dùng trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được) cầ [..]
|
<< enlightenment | ensnarl >> |