Ý nghĩa của từ enflammer là gì:
enflammer nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ enflammer Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa enflammer mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

enflammer


Đốt cháy. | : '''''Enflammer''' un bûcher'' — đốt cháy đống củi | Làm cho nóng. | : '''''Enflammer''' l’atmosphère'' — làm cho nóng bầu không khí | Làm đỏ rực. | : ''L’aurore '''enflamme''' l’ori [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< empirer enter >>