1 |
enflammer Đốt cháy. | : '''''Enflammer''' un bûcher'' — đốt cháy đống củi | Làm cho nóng. | : '''''Enflammer''' l’atmosphère'' — làm cho nóng bầu không khí | Làm đỏ rực. | : ''L’aurore '''enflamme''' l’ori [..]
|
<< empirer | enter >> |