Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ encumber là gì:
encumber nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ encumber Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa encumber mình
1
0
0
encumber
Làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu. | Đè nặng lên, làm nặng trĩu. | Làm ngổn ngang, làm bừa bộn.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
encumber
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
encrimson
repel
>>