1 |
encryption Sự mật mã hóa.
|
2 |
encryptionMã hoá
|
3 |
encryption(mật mã) Là quá trình chuyển dữ liệu sang mã số không thể đọc được để bảo mật thông tin. Mật mã rất cần thiết khi các thông tin bí mật chuyển qua mạng không bị lộ. Mật mã cung cấp một lượng bảo mật thông tin nhất định để không lọt vào tay kẻ xấ [..]
|
4 |
encryptionMă hoá
|
5 |
encryptionMã hóa là việc sử dụng bất kỳ phương pháp nào để biến thành mật mã hoặc xáo trộn dữ liệu dùng toán học để chuyển thành dạng không đọc được nếu không có chìa khóa bí mật để giải mã. Bạn có thể mã hóa c [..]
|
6 |
encryptionMã hoá – Một cách để mã hoá thông tin trong một tệp hay thông điệp e-mail sao cho nếu bị chặn dò bởi bên thứ ba khi để trên mạng thì không thể đọc được. Executable File or Content [..]
|
<< uxorious | uxoricide >> |