Ý nghĩa của từ encombré là gì:
encombré nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ encombré Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa encombré mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

encombré


Tắc nghẽn. | Ngổn ngang. | Đầy ứ, ứ. | : ''Le marché est '''encombré''''' — chợ ứ hàng
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< encadreur atelier >>