Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ employeur là gì:
employeur nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ employeur Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa employeur mình
1
0
0
employeur
Kẻ thuê người làm.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
employeur
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
employé
assurer
>>