Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ empâter là gì:
empâter nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ empâter Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa empâter mình
1
0
0
empâter
Phết bột vào. | : '''''Empâter''' un moule'' — phết bột vào khuôn | : ''Les sucreries '''empâtent''' la bouche'' — kẹo làm cho miệng như có cảm giác ngậm bột | Vỗ béo (gà vịt). | Đắp. [..]
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
empâter
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
émeraude
empirer
>>