1 |
éclair Chớp. | Tia vụt sáng. | Ánh long lanh, ánh lấp lánh. | : '''''éclair''' du regard'' — cái nhìn long lanh | : '''''éclair''' des diamants'' — ánh lấp lánh của kim cương | Sự thoáng hiện giây lá [..]
|
2 |
éclairÉclair là một loại bánh ngọt có hình thuôn dài làm từ bột nhào choux (bột nhào làm bánh su kem) có nhân kem và phủ các loại kem hoặc đường đông bên trên. Phần bột nhào làm Éclair,giống với bột nhào là [..]
|
<< alkermès | alkékenge >> |