1 |
eaten Ăn; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ăn cơm. | : ''this gaufer eats very crispy'' — bánh quế này ăn giòn | Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng. | : ''acids eat [intio] metals'' — axit ăn mòn kim loại | : ''the moths have [..]
|
<< seise | seethe >> |