dynamique nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ dynamique Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dynamique mình
1
00
dynamique
Động lực học. | Động thái. | (danh từ giống cái 1). | Động. | : ''Etat '''dynamique''''' — trạng thái động | Năng động. | : ''Homme '''dynamique''''' — người năng động [..]